Giá sắt thép hộp đen vuông và chữ nhật tại Hà nội
Bảng Kích thước quy cách trọng lượng thép hộp
Kích thước thép hộp: 12×12, 12×32, 14×14, 16×16, 20x20mm, 20×25, 20×40, 25×25, 25×50, 30×30, 30×60, 40×40, 40×80, 50×50, 50×100, 60×60, 60×120, 75×75, 90×90, 75x125mm. Độ dày thông dụng: 0.7, 0.8, 1.0, 1.1, 1.2, 1.4, 1.5, 1.8, 2.0, 2.3, 2.5, 2.8, 3.0, 3.2, 3.5, 3.8, 4.0, 4.2, 4.5, 4.8, 5.0mm. Thép hộp dùng chủ yếu trong cơ khí kết cấu, làm khung hàng rào, mái, …Tiêu chuẩn thông dụng: KSD3568, ASTM A500. Mác thép: CT38, Q235, SS400, 08KP…
GIÁ SẮT THÉP HỘP ĐEN
Cạnh x Cạnh (mm) | Dày (mm) | Cạnh x Cạnh (mm) | Dày (mm) | Cạnh x Cạnh (mm) | Dày (mm) |
Thép hộp 12×12 | 0.7-1.5 | Thép hộp 12×32 | 0.7-1.5 | Thép hộp 12×12 | 0.7-1.5 |
Thép hộp 14×14 | 0.7-1.5 | Thép hộp 16×16 | 0.7-1.5 | Thép hộp 20×20 | 0.7-1.5 |
Thép hộp 20×25 | 0.7-1.5 | Thép hộp 20×40 | 1.0-2.0 | Thép hộp 25×25 | 1.0-2.8 |
Thép hộp 25×50 | 1.0-2.8 | Thép hộp 30×30 | 1.0-2.8 | Thép hộp 30×60 | 1.2-4.0 |
Thép hộp 40×40 | 1.2-4.0 | Thép hộp 40×80 | 1.2-4.0 | Thép hộp 40×100 | 1.2-4.0 |
Thép hộp vuông 50×50 | 1.2-4.0 | Thép hộp 50×100 | 1.2-4.0 | Thép hộp 60×60 | 1.2-4.0 |
Hộp chữ nhật 60×120 | 1.8-4.5 | 75×125 | 1.8-4.5 | 90×90 | 2.0-5.0 |
Yêu cầu Báo giá ống thép hộp
Vui lòng gửi thông tin chi tiết qua email, gọi Hotline, chúng tôi sẽ trả lời báo giá cho bạn trong thời gian sớm nhất. ------------------------------------------
Email: vattuthep.vn@gmail.com; Hotline: 0332.158.999
Chúng tôi cung cấp báo giá sắt thép hộp cho khách hàng toàn quốc. Vận chuyển theo yêu cầu khách hàng tại Hà Nội và các tỉnh thành khác: giá thép hộp tại Cao Bằng, Lai Châu, Sơn La, Lào Cai, Bắc Cạn, Thái Nguyên, Lạng Sơn, Quảng Ninh, Yên Bái, Hà Giang, Phú Thọ, Thái Nguyên, Quảng Ninh, Lạng Sơn; giá thép hộp tại Hòa Bình, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nam Định, Thanh Hóa; giá thép hộp tại Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi…
Catalogue sắt thép hộp
VATTUTHEP
One thought on “Giá sắt thép hộp đen”